|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phá hoang
| [phá hoang] | | | Break (claim) virgin land. | | | Phá hoang để tăng diện tÃch | | To claim virgin land and expand the acreage. | | | upturn virgin soil | | | đất phá hoang | | newly - ploughed virgin soil, virgin land upturned |
Break (claim) virgin land Phá hoang để tăng diện tÃch To claim virgin land and expand the acreage
|
|
|
|